Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Đang ở trong kho

Defender 110

HSE P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD

Thông số kỹ thuật

Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Trắng Fuji
Order no. 17856114

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tùy chọn
  • Tổng quan

    • DEFENDER HSE
    • [1]DEFENDER HSE Ingenium 2.0 lít 4 xy-lanh 300PS Xăng tăng áp (Số tự động) AWD
    • Air Suspension Pack
    • Gói tiện nghi gia đình Family Comfort Pack
    • Móc cứu hộ phía sau màu đen
  • Ngoại thất

    • Gói trang trí ngoại thất sáng màu
  • Đèn chiếu sáng

    • Matrix LED headlights with signature DRL
  • Ghế ngồi

    • Hàng ghế thứ hai có thể gập lưng ghế 60:40, điều chỉnh ngả lưng và trượt tiến/lùi, có sưởi và tựa tay trung tâm
  • Nội thất

    • Vô lăng bọc da
  • Tiện nghi

    • Gương chiếu hậu kỹ thuật số ClearSight
  • An toàn

    • Cảm biến chống đột nhập
Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • DEFENDER 110
    • DEFENDER
    • P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD
    • Signature graphic (with interior storage)
    • Trắng Fuji
    • Standard bonnet
    • All-season tyres
    • 20" full size spare wheel
    • Không có ốp bánh xe dự phòng
    • Leather gearshift
    • Interactive Driver Display
    • Màn hình cảm ứng trung tâm 11.4"
    • Bánh xe dự phòng cùng cỡ bánh chính
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
    • Trailer Stability Assist (TSA)
  • Ngoại thất

    • Standard glass
    • Gloss finish
    • 20" Style 5098, 5 spoke, Gloss Sparkle Silver
    • Body-coloured roof
    • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sưởi, nhớ vị trí, chống chói tự động phía bên người lái và tích hợp đèn chào mừng
    • Front fog lights
    • LED tail lights
    • Phanh đỗ điều khiển điện
    • Brake pad wear indicator
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cửa sổ điều khiển điện một chạm chống kẹt
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Cửa sổ Alpine
    • Đèn chào mừng
    • Cảm biến đèn và gạt mưa tự động
    • Đèn sương mù phía sau
    • Đèn dẫn đường
    • Đèn phanh trung tâm trên cao
    • Cửa khoang hành lý mở theo chiều ngang
    • Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động (AHBA)
    • Cản trước và sau màu Bạc Ceres nhám
    • Thanh lưới tản nhiệt màu Bạc Ceres nhám
    • Huy hiệu màu Bạc Ceres nhám
    • Cửa khoang hành lý tiêu chuẩn
  • Đèn chiếu sáng

    • Automatic Headlight Levelling
  • Nội thất

    • Sliding panoramic roof
    • Ghế bọc da Windsor màu nâu Vintage Tan với nội thất màu đen Ebony
    • Light Oyster Morzine Headlining
    • Cross car beam in Light Grey Powder Coat Brushed finish
    • Carpet mats
    • Standard treadplates
    • Sunvisors with illuminated vanity mirrors
    • Đèn viền nội thất có thể tùy chỉnh màu sắc
    • Two-zone Climate Control
    • Điều hòa tự động 3 vùng với hỗ trợ làm mát phía sau
    • Air Quality Sensor
    • Chức năng lọc không khí nâng cao
    • Loadspace Cover
    • Rear centre headrest
    • Sàn khoang hành khách bằng cao su bền bỉ
    • Sàn khoang hành lý bằng cao su bền bỉ
    • Đèn chiếu sáng nội thất khu vực dưới chân
    • Đèn đọc sách ở hàng ghế sau
    • Twin front cupholders
    • Ngăn chứa đồ phía trước
    • Hook(s) in loadspace
    • Nắp che giá đựng cốc ở hàng ghế trước
  • Tiện nghi

    • Black roof rails
    • Non-Heated Steering Wheel
    • Vô lăng điều chỉnh điện
    • Auto-dimming interior rear view mirror
    • Sạc không dây
    • Keyless Entry
  • Ghế ngồi

    • 5+2 chỗ ngồi (Bao gồm hàng ghế thứ ba)
    • 14-way heated and cooled electric memory front seats with 4-way manual headrests
    • Hàng ghế thứ ba chỉnh tay, có sưởi
    • Centre console with armrest
    • Gói nâng cấp nội thất da mở rộng
  • Thông tin giải trí

    • Hệ thống âm thanh Meridian™ 12 loa, công suất 400 W
    • Android Auto™
    • Apple CarPlay®
    • Cổng sạc 12V ở khoang hành lý
    • Máy tính đo hành trình
    • Pivi Pro
    • AM/FM Radio
  • Hiệu suất

    • All Wheel Drive
    • Hộp số phụ hai tốc độ (Cầu nhanh/chậm)
    • Hệ thống treo lò xo
    • Chức năng lựa chọn chế độ vượt địa hình Terrain Response
    • Hộp số tự động 8 cấp
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Electric Power Assisted Steering (EPAS)
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành trên đường trơn trượt
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
    • Hệ thống hỗ trợ đổ dốc (HDC)
    • Chức năng tự động giữ phanh khi dừng
  • An toàn

    • 3D Surround Camera
    • Adaptive Cruise Control
    • 360⁰ Parking Aid
    • Wade Sensing
    • Driver Condition Monitor
    • Front Passenger Seat ISOFIX
    • Rear ISOFIX
    • Chức năng khóa cửa tự động có thể tùy chỉnh
    • Power operated child locks
    • Seat belt reminder
    • Push Button Start
    • Front airbags, with passenger seat occupant detector
    • Cảm biến chống đột nhập
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Đang ở trong kho
Phiên bản năm 2024
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Trắng Fuji
Nội thất Ghế bọc da Windsor màu nâu Vintage Tan với nội thất màu đen Ebony
Order no. 17856114

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 6,049,000,000
Đang ở trong kho

Defender 110

HSE P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD

₫ 6,049,000,000

Thông số kỹ thuật

Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Trắng Fuji
Order no. 17856114