Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Đang ở trong kho

Defender 110

SE P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD

Thông số kỹ thuật

Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Đen Santorini
Order no. 17856120

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tùy chọn
  • Tổng quan

    • DEFENDER SE
    • [1]DEFENDER SE Ingenium 2.0 lít 4 xy-lanh 300PS Xăng tăng áp (Số tự động) AWD
    • Air Suspension Pack
    • Gói tiện nghi gia đình Family Comfort Pack
  • Đèn chiếu sáng

    • Matrix LED headlights with signature DRL
    • Front fog lights
  • Ghế ngồi

    • 12-way heated, electric memory front seats with 2-way manual
    • Hàng ghế thứ hai có thể gập lưng ghế 60:40, điều chỉnh ngả lưng và trượt tiến/lùi, có sưởi và tựa tay trung tâm
  • Nội thất

    • Lưới ngăn khoanh hành lý
Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • DEFENDER 110
    • DEFENDER
    • P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD
    • Signature graphic (with interior storage)
    • Đen Santorini
    • Standard bonnet
    • All-season tyres
    • 20" full size spare wheel
    • Không có ốp bánh xe dự phòng
    • Leather gearshift
    • Interactive Driver Display
    • 10" Touchscreen
    • Bánh xe dự phòng cùng cỡ bánh chính
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
    • Trailer Stability Assist (TSA)
  • Ngoại thất

    • Standard glass
    • Gloss finish
    • Mâm 20" kiểu 5094
    • Body-coloured roof
    • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sưởi, nhớ vị trí, chống chói tự động phía bên người lái và tích hợp đèn chào mừng
    • LED tail lights
    • Phanh đỗ điều khiển điện
    • Brake pad wear indicator
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cửa sổ điều khiển điện một chạm chống kẹt
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Cửa sổ Alpine
    • Đèn chào mừng
    • Cảm biến đèn và gạt mưa tự động
    • Đèn sương mù phía sau
    • Đèn dẫn đường
    • Đèn phanh trung tâm trên cao
    • Cửa khoang hành lý mở theo chiều ngang
    • Cản trước và sau màu Bạc Ceres nhám
    • Thanh lưới tản nhiệt màu Bạc Ceres nhám
    • Huy hiệu màu Bạc Ceres nhám
    • Cửa khoang hành lý tiêu chuẩn
  • Đèn chiếu sáng

    • Automatic Headlight Levelling
  • Nội thất

    • Standard roof
    • Ghế bọc da màu nâu Khaki với nội thất màu đen Ebony
    • Light Oyster Morzine Headlining
    • Cross car beam in Light Grey Powder Coat Brushed finish
    • Standard leather steering wheel
    • Carpet mats
    • Standard treadplates
    • Sunvisors with illuminated vanity mirrors
    • Đèn viền nội thất có thể tùy chỉnh màu sắc
    • Two-zone Climate Control
    • Điều hòa tự động 3 vùng với hỗ trợ làm mát phía sau
    • Air Quality Sensor
    • Chức năng lọc không khí nâng cao
    • Loadspace Cover
    • Rear centre headrest
    • Sàn khoang hành khách bằng cao su bền bỉ
    • Sàn khoang hành lý bằng cao su bền bỉ
    • Đèn chiếu sáng nội thất khu vực dưới chân
    • Đèn đọc sách ở hàng ghế sau
    • Twin front cupholders
    • Ngăn chứa đồ phía trước
    • Hook(s) in loadspace
    • Lưới ngăn khoanh hành lý
  • Tiện nghi

    • Black roof rails
    • Non-Heated Steering Wheel
    • Tay lái chỉnh tay
    • Auto-dimming interior rear view mirror
    • Sạc không dây
    • Keyless Entry
  • Ghế ngồi

    • 5+2 chỗ ngồi (Bao gồm hàng ghế thứ ba)
    • Hàng ghế thứ ba chỉnh tay, có sưởi
    • Centre console with armrest
    • Standard Interior
  • Thông tin giải trí

    • Hệ thống âm thanh Meridian™ 12 loa, công suất 400 W
    • Android Auto™
    • Apple CarPlay®
    • Cổng sạc 12V ở khoang hành lý
    • Máy tính đo hành trình
    • Pivi Pro
    • AM/FM Radio
  • Hiệu suất

    • All Wheel Drive
    • Hộp số phụ hai tốc độ (Cầu nhanh/chậm)
    • Chức năng lựa chọn chế độ vượt địa hình Terrain Response
    • Hộp số tự động 8 cấp
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Electric Power Assisted Steering (EPAS)
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành trên đường trơn trượt
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
    • Hệ thống hỗ trợ đổ dốc (HDC)
    • Chức năng tự động giữ phanh khi dừng
  • An toàn

    • Emergency Braking
    • Blind Spot Assist
    • 3D Surround Camera
    • Chức năng kiểm soát hành trình cruise control
    • Lane Keep Assist
    • 360⁰ Parking Aid
    • Rear Traffic Monitor
    • Wade Sensing
    • Driver Condition Monitor
    • Front Passenger Seat ISOFIX
    • Rear ISOFIX
    • Perimetric Alarm
    • Chức năng khóa cửa tự động có thể tùy chỉnh
    • Power operated child locks
    • Seat belt reminder
    • Push Button Start
    • Front airbags, with passenger seat occupant detector
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Đang ở trong kho
Phiên bản năm 2024
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Đen Santorini
Nội thất Ghế bọc da màu nâu Khaki với nội thất màu đen Ebony
Order no. 17856120

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 5,489,000,000
Đang ở trong kho

Defender 110

SE P300 SỐ TỰ ĐỘNG AWD

₫ 5,489,000,000

Thông số kỹ thuật

Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 300 PS
Ngoại thất Đen Santorini
Order no. 17856120