Range Rover Evoque
PHIÊN BẢN VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CHỌN PHIÊN BẢN

Range Rover Evoque S

Range Rover Evoque S

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Hybrid Điện
Range Rover Evoque Dynamic SE

Range Rover Evoque Dynamic SE

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Điện Hybrid
Xăng/Dầu Diesel

Range Rover Evoque Autobiography

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Điện Hybrid
Range Rover Evoque S

Range Rover Evoque S

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Hybrid Điện
Range Rover Evoque Dynamic SE

Range Rover Evoque Dynamic SE

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Điện Hybrid
Xăng/Dầu Diesel

Range Rover Evoque Autobiography

  • Xăng/Dầu Diesel
  • Điện Hybrid
Các tính năng chính
Đã bao gồm:
  • Mâm 18"" kiểu 5074
  • Mái xe tiêu chuẩn
  • Đèn pha LED
  • Hệ thống âm thanh
  • Bề mặt ghế bọc da Grained
  • Ghế trước chỉnh điện 12 hướng cho người lái với bộ nhớ, 10 hướng cho hành khách, tựa đầu chỉnh tay 2 hướng và tựa tay trung tâm hàng ghế sau
  • Màn hình hiển thị kỹ thuật số cho người lái
  • Kính chiếu hậu trong xe tự động làm mờ
Những tính năng của Range Rover Evoque S, cộng thêm:
  • Mâm 19"" kiểu 5136, màu Gloss Dark Grey với điểm nhấn Diamond Turned
  • Đèn pha LED với dải đèn ban ngày (DRL) đặc trưng
  • Hệ thống âm thanh Meridian™
  • Màn hình điều khiển tương tác
  • Hỗ trợ giám sát điểm mù
  • Cửa hậu đóng/mở tự động
  • Chìa khóa thông minh (Keyless Entry)
Những tính năng của Range Rover Evoque Dynamic HSE, cộng thêm:
  • Cửa sổ trời toàn cảnh trượt
  • Ghế bọc da Windsor mở rộng
  • Camera quan sát toàn cảnh 3D
  • Kính chiếu hậu nội thất ClearSight
Tính năng Tiêu chuẩn
Các tính năng ngoại thất
  • Hệ thống cân bằng đèn pha thủ công
  • Đèn pha LED
  • Đèn pha tự động
  • Đèn hậu LED
  • Gương chiếu hậu có sưởi, chỉnh điện, gập điện với đèn chào mừng và tự làm mờ bên người lái
  • Tay nắm cửa ngoài thiết kế phẳng
  • Hệ thống chiếu sáng chào mừng
  • Gạt mưa cảm biến
  • Móc cứu hộ trước và sau
  • Hỗ trợ ổn định rơ-moóc (TSA)
  • Đèn phanh trung tâm gắn cao
  • Cánh lướt gió cửa hậu
  • Đèn báo rẽ động phía sau
  • Gạt mưa cửa sau
  • Đèn sương mù phía sau
Hỗ trợ người lái
  • Camera sau
  • Hỗ trợ đỗ xe trước và sau
  • Hỗ trợ giữ làn
  • Phanh khẩn cấp
  • Giám sát tình trạng người lái
  • Nhận diện biển báo giao thông và giới hạn tốc độ thích ứng
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ
Hệ thống truyền động và động lực học
  • Kiểm soát lực kéo qua phanh (TVBB)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Trợ lực lái điện (EPAS)
  • Hệ thống kiểm soát ổn định động (DSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
  • Kiểm soát chống lật (RSC)
  • Phanh đỗ điện tử (EPB)
  • Chuẩn bị cho hệ thống kéo
  • Hệ thống treo thụ động
Các tính năng nội thất
  • Kính chiếu hậu trong xe tự động làm mờ
  • Hệ thống âm thanh
  • Điều hòa hai vùng khí hậu
  • Vô lăng tiêu chuẩn với chi tiết Moonlight
  • Cột lái chỉnh tay
  • Thảm sàn
  • Tấm ốp bậc cửa tiêu chuẩn
  • Trình tự khởi động với chuyển động, đồng hồ và đèn nền
  • Tấm che nắng với gương trang điểm có đèn
  • Đèn khoang hành lý
  • Dây ràng hành lý trong khoang hành lý
  • Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài
  • Hốc gió hàng ghế sau
  • Cửa hậu mở tay
  • Hệ thống chiếu sáng trong cabin
  • Bề mặt ghế bọc da Grained
  • Bảng điều khiển đèn trần
  • Móc treo trong khoang hành lý
Hệ thống an toàn và an ninh
  • Cảm biến chống đột nhập
  • Hệ thống theo dõi an ninh Secure Tracker (12 tháng đăng ký)
  • Khóa trẻ em điều khiển điện
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
  • Lốp xe bốn mùa
  • Tùy chỉnh tự động khóa cửa
  • Hệ thống nhắc nhở dây an toàn
  • Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX phía sau
  • Cảm biến mòn má phanh
  • Đai ốc khóa bánh xe
  • Tay nắm cửa bên trong với công tắc khóa riêng
  • Tựa đầu trước thụ động
  • Túi khí trước với cảm biến ghế hành khách
  • Túi khí bên phía trước
  • Túi khí rèm che cửa sổ bên toàn chiều dài
  • Khởi động bằng nút bấm
Bình nhiên liệu
  • Bình nhiên liệu lớn
  • Bình dung dịch DEF lớn
Ghế ngồi và nội thất
  • Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau
  • Ghế sau gập 40:20:40
Hệ thống giải trí
  • Màn hình hiển thị kỹ thuật số cho người lái
  • Ứng dụng điều khiển từ xa
  • Đài radio DAB (Digital Audio Broadcast)
  • Kết nối không dây Apple CarPlay®
  • Kết nối không dây Android Auto™
  • Gói Online Pack kèm gói dữ liệu
  • Pivi Pro
  • Sạc thiết bị không dây
  • Điều khiển bằng giọng nói
  • Trợ lý phong cách lái ECO
  • Kiểm soát âm lượng động
  • Máy tính hành trình
  • Màn hình cảm ứng 11.4"
  • Kết nối Bluetooth®
Tiện ích
  • Gói ổ cắm điện Power Socket Pack 2
  • Kính cửa sổ điện với chức năng mở/đóng một chạm và chống kẹt
  • Kính sưởi phía sau với hẹn giờ
Các tính năng ngoại thất
  • Đèn pha LED với dải đèn ban ngày (DRL) đặc trưng
  • Đèn pha tự động
  • Hệ thống tự động cân bằng đèn pha
  • Đèn hậu LED
  • Gương chiếu hậu có sưởi, chỉnh điện, gập điện với đèn chiếu sáng chào mừng và tự làm mờ bên người lái
  • Tay nắm cửa ngoài thiết kế phẳng
  • Hệ thống chiếu sáng chào mừng
  • Gạt mưa cảm biến
  • Móc cứu hộ trước và sau
  • Hỗ trợ ổn định rơ-moóc (Trailer Stability Assist - TSA)
  • Đèn phanh trung tâm gắn cao
  • Cánh lướt gió cửa hậu
  • Hỗ trợ chùm sáng cao tự động (Auto High Beam Assist - AHBA)
  • Đèn báo rẽ động phía sau
  • Gạt mưa cửa sau
  • Đèn sương mù phía sau
Hỗ trợ người lái
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
  • Camera sau
  • Hỗ trợ đỗ xe trước và sau
  • Hỗ trợ giữ làn
  • Hỗ trợ giám sát điểm mù
  • Giám sát va chạm phía sau
  • Giám sát giao thông phía sau
  • Phanh khẩn cấp
  • Giám sát tình trạng người lái
  • Nhận diện biển báo giao thông và giới hạn tốc độ thích ứng
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (Electronic Brake-force Distribution - EBD)
Hệ thống truyền động và động lực học
  • Hệ thống phản hồi địa hình Terrain Response 2
  • Hệ thống kiểm soát tiến trình trên mọi địa hình (All Terrain Progress Control - ATPC)
  • Kiểm soát lực kéo qua phanh (Torque Vectoring by Braking - TVBB)
  • Khởi động trong điều kiện bám đường thấp
  • Kiểm soát đổ đèo
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống dẫn động Efficient Driveline
  • Trợ lực lái điện (EPAS)
  • Hệ thống Dynamic Stability Control (DSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
  • Kiểm soát chống lật (RSC)
  • Phanh đỗ điện tử (EPB)
  • Chuẩn bị cho hệ thống kéo
  • Hệ thống treo Passive Suspension
Các tính năng ngoại thất
  • Đèn pha Pixel LED với dải đèn ban ngày đặc trưng (DRL)
  • Đèn pha tự động
  • Hệ thống tự động cân bằng đèn pha
  • Đèn hậu LED
  • Đèn sương mù phía trước
  • Gương chiếu hậu có sưởi, chỉnh điện, gập điện với đèn chào mừng và tự làm mờ bên người lái
  • Tay nắm cửa ngoài thiết kế phẳng
  • Hệ thống chiếu sáng chào mừng
  • Gạt mưa cảm biến
  • Móc cứu hộ trước và sau
  • Hỗ trợ ổn định rơ-moóc (TSA)
  • Đèn phanh trung tâm gắn cao
  • Cánh lướt gió cửa hậu
  • Đèn báo rẽ động phía sau
  • Gạt mưa cửa sau
  • Đèn sương mù phía sau
Hỗ trợ người lái
  • Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Camera quan sát toàn cảnh 3D
  • Hỗ trợ đỗ xe trước và sau
  • Hỗ trợ giữ làn
  • Hỗ trợ giám sát điểm mù
  • Giám sát va chạm phía sau
  • Giám sát giao thông phía sau
  • Màn hình hiển thị trên kính lái
  • Phanh khẩn cấp
  • Giám sát tình trạng người lái
  • Nhận diện biển báo giao thông và giới hạn tốc độ thích ứng
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống truyền động và động lực học
  • Hệ thống động lực học thích ứng
  • Hệ thống động lực học tùy chỉnh
  • Hệ thống phản hồi địa hình 2
  • Hệ thống kiểm soát tiến trình trên mọi địa hình (ATPC)
  • Kiểm soát lực kéo qua phanh (TVBB)
  • Khởi động trong điều kiện bám đường thấp
  • Kiểm soát đổ đèo (HDC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống dẫn động hiệu quả
  • Trợ lực lái điện (EPAS)
  • Hệ thống kiểm soát ổn định động (DSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
  • Kiểm soát chống lật (RSC)
  • Phanh đỗ điện tử (EPB)
  • Chuẩn bị cho hệ thống kéo
Các tính năng nội thất
  • Lẫy chuyển số Satin Chrome
  • Kính chiếu hậu nội thất ClearSight
  • Hệ thống âm thanh Meridian™
  • Hệ thống lọc không khí trong cabin Plus
  • Ghế trước có sưởi và làm mát
  • Ghế sau có sưởi
  • Điều hòa hai vùng khí hậu
  • Vô lăng bọc da với chi tiết Moonlight
  • Cột lái chỉnh điện
  • Vô lăng có sưởi
  • Bàn đạp kim loại sáng bóng
  • Hệ thống chiếu sáng cabin tùy chỉnh
  • Thảm sàn cao cấp
  • Tấm ốp bậc cửa kim loại có đèn và khắc tên thương hiệu
  • Trình tự khởi động với chuyển động, đồng hồ và đèn nền
  • Tấm che nắng với gương trang điểm có đèn
  • Đèn khoang hành lý
  • Dây ràng hành lý trong khoang hành lý
  • Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài
  • Hốc gió hàng ghế sau
  • Ghế bọc da Windsor mở rộng
  • Bảng điều khiển đèn trần
  • Móc treo trong khoang hành lý
Hệ thống an toàn và an ninh
  • Cảm biến chống đột nhập
  • Khóa trẻ em điều khiển điện
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
  • Lốp xe bốn mùa
  • Tùy chỉnh tự động khóa cửa
  • Hệ thống nhắc nhở dây an toàn
  • Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX phía sau
  • Cảm biến mòn má phanh
  • Đai ốc khóa bánh xe
  • Tay nắm cửa bên trong với công tắc khóa riêng
  • Tựa đầu trước thụ động
  • Túi khí trước với cảm biến ghế hành khách
  • Túi khí bên phía trước
  • Túi khí rèm che cửa sổ bên toàn chiều dài
  • Hệ thống theo dõi an ninh Secure Tracker Pro (12 tháng đăng ký)
Bình nhiên liệu
  • Bình nhiên liệu lớn
  • Bình dung dịch DEF lớn
Ghế ngồi và nội thất
  • Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau
  • Ghế sau gập 40:20:40
Hệ thống giải trí
  • Màn hình hiển thị tương tác cho người lái
  • Ứng dụng điều khiển từ xa
  • Đài radio DAB (Digital Audio Broadcast)
  • Kết nối không dây Apple CarPlay®
  • Kết nối không dây Android Auto™
  • Gói Online Pack kèm gói dữ liệu
  • Pivi Pro
  • Sạc thiết bị không dây
  • Điều khiển bằng giọng nói
  • Trợ lý phong cách lái ECO
  • Kiểm soát âm lượng động
  • Máy tính hành trình
  • Màn hình cảm ứng 11.4"
  • Kết nối Bluetooth®
Tiện ích
  • Gói ổ cắm điện Power Socket Pack 2
  • Chìa khóa thông minh (Keyless Entry)
  • Cửa hậu đóng/mở tự động
  • Kính cửa sổ điện với chức năng mở/đóng một chạm và chống kẹt
  • Kính sưởi phía sau với hẹn giờ

**Xem số liệu WLTP.

Các số liệu được cung cấp là kết quả từ các thử nghiệm chính thức của nhà sản xuất theo quy định của EU với pin được sạc đầy. Chỉ mang tính chất so sánh. Các số liệu thực tế có thể khác. CO2, mức tiêu hao nhiên liệu, mức tiêu thụ năng lượng và phạm vi hoạt động có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như phong cách lái xe, điều kiện môi trường, tải trọng, kích cỡ bánh xe, phụ kiện lắp thêm, lộ trình thực tế và tình trạng pin. Các số liệu phạm vi được tính dựa trên xe sản xuất chạy qua lộ trình tiêu chuẩn hóa.


±Các số liệu được cung cấp được tính theo NEDC từ các thử nghiệm chính thức của nhà sản xuất. Số liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và phong cách lái xe. Chỉ mang tính chất so sánh. Các số liệu thực tế có thể khác.


*Khi đo đến phần cửa sổ trời toàn cảnh.

Nếu xe được trang bị bánh xe 18 inch, tốc độ tối đa sẽ là 221 km/h.

Với bình lớn: 54 lít với bình Eco.

‡‡Khi kết hợp với động cơ điện.

Bao gồm tài xế 75kg, đầy đủ chất lỏng và 90% nhiên liệu.

Bao gồm đầy đủ chất lỏng và 90% nhiên liệu.

Dung tích khô: Được đo bằng các khối rắn tuân thủ tiêu chuẩn VDA (200mm x 50mm x 100mm). Dung tích được đo đến phần trần xe.

Dung tích ướt: Được đo bằng cách mô phỏng khoang hành lý chứa đầy chất lỏng. Dung tích được đo đến phần trần xe.

Khi tháo nắp che móc kéo.


Trọng lượng được phản ánh theo thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của xe. Các tùy chọn bổ sung sẽ làm tăng trọng lượng.